Có 2 kết quả:
報仇 báo cừu • 报仇 báo cừu
Từ điển phổ thông
trả thù, báo thù
Từ điển trích dẫn
1. Trả thù. ☆Tương tự: “báo phục” 報復, “phục cừu” 復仇, “phục thù” 復讎. ★Tương phản: “báo đáp” 報答, “báo ân” 報恩.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Trả thù.
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0